STT |
Tên dịch vụ |
Giá BHYT |
Giá viện phí |
1 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
15.500 |
15.200 |
2 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
65.300 |
63.500 |
3 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. |
41.500 |
40.400 |
4 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động |
41.500 |
40.400 |
5 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động |
58.000 |
56.500 |
6 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động |
105.000 |
102.000 |
7 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
13.000 |
12.600 |
8 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
41.500 |
40.400 |
9 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
23.700 |
23.100 |
10 |
Methamphetamine |
43.700 |
43.100 |
11 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
43.700 |
43.100 |
12 |
Marijuana |
43.100 |
43.100 |
13 |
Amphetamin |
43.100 |
43.100 |
14 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
29.600 |
28.800 |
15 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
40.200 |
39.100 |
16 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) [truyền máu] |
40.200 |
39.100 |
17 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
23.700 |
23.100 |
18 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
32.000 |
31.100 |
19 |
Thời gian máu đông |
13.000 |
12.600 |
20 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21.800 |
21.500 |
21 |
Định lượng Albumin [Máu] |
21.800 |
21.500 |
22 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
21.800 |
21.500 |
23 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21.800 |
21.500 |
24 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21.800 |
21.500 |
25 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
21.800 |
21.500 |
26 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
21.800 |
21.500 |
27 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
13.000 |
12.900 |
28 |
Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] |
13.000 |
12.900 |
29 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
27.300 |
26.900 |
30 |
Định lượng Creatinin (máu) |
21.800 |
21.500 |
31 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
29.500 |
29.000 |
32 |
Định lượng Glucose [Máu] |
21.800 |
21.500 |
33 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
19.500 |
19.200 |
34 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
102.000 |
101.000 |
35 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
27.300 |
26.900 |
36 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
27.300 |
26.900 |
37 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
21.800 |
21.500 |
38 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
38.200 |
37.700 |
39 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
27.300 |
26.900 |
40 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
27.300 |
26.900 |
41 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
21.800 |
21.500 |
42 |
Định tính Morphin |
43.700 |
43.100 |
43 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27.800 |
27.400 |
44 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
21.800 |
21.500 |
45 |
Phản ứng CRP |
21.500 |
21.500 |
46 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
70.300 |
68.000 |
49 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
70.300 |
68.000 |
56 |
Streptococcus pyogenes ASO |
43.100 |
41.700 |
57 |
HBsAg test nhanh |
55.400 |
53.600 |
58 |
HCV Ab test nhanh |
55.400 |
53.600 |
59 |
HIV Ab test nhanh |
55.400 |
53.600 |
60 |
Influenza virus A, B test nhanh |
135.000 |
170.000 |
61 |
Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh |
130.000 |
130.000 |
62 |
Roatavirus test nhanh |
178.000 |
178.000 |
63 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
39.500 |
38.200 |
64 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
43.100 |
41.700 |
65 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
43.100 |
41.700 |
66 |
Vi nấm soi tươi |
43.100 |
41.700 |
67 |
Xét nghiệm kháng thể bất thường/1đv máu toàn phần |
17.000 |
17.000 |
68 |
Xét nghiệm NAT/1đv máu toàn phần |
210.000 |
210.000 |