Đường dây nóng: 0967881212
image banner
  
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM
STT Tên dịch vụ Giá BHYT Giá viện phí
1 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15.500 15.200
2 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động 65.300 63.500
3 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. 41.500 40.400
4 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động 41.500 40.400
5 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động 58.000 56.500
6 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động 105.000 102.000
7 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13.000 12.600
8 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 41.500 40.400
9 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 23.700 23.100
10 Methamphetamine 43.700 43.100
11 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 43.700 43.100
12 Marijuana 43.100 43.100
13 Amphetamin 43.100 43.100
14 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) 29.600 28.800
15 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 40.200 39.100
16 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) [truyền máu] 40.200 39.100
17 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 23.700 23.100
18 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 32.000 31.100
19 Thời gian máu đông 13.000 12.600
20 Định lượng Acid Uric [Máu] 21.800 21.500
21 Định lượng Albumin [Máu] 21.800 21.500
22 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21.800 21.500
23 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21.800 21.500
24 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21.800 21.500
25 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21.800 21.500
26 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21.800 21.500
27 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 13.000 12.900
28 Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] 13.000 12.900
29 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 27.300 26.900
30 Định lượng Creatinin (máu) 21.800 21.500
31 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 29.500 29.000
32 Định lượng Glucose [Máu] 21.800 21.500
33 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19.500 19.200
34 Định lượng HbA1c [Máu] 102.000 101.000
35 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 27.300 26.900
36 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 27.300 26.900
37 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21.800 21.500
38 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] 38.200 37.700
39 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 27.300 26.900
40 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 27.300 26.900
41 Định lượng Urê máu [Máu] 21.800 21.500
42 Định tính Morphin 43.700 43.100
43 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27.800 27.400
44 Định lượng Protein (dịch chọc dò) 21.800 21.500
45 Phản ứng CRP 21.500 21.500
46 Vi khuẩn nhuộm soi 70.300 68.000
49 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 70.300 68.000
56 Streptococcus pyogenes ASO 43.100 41.700
57 HBsAg test nhanh 55.400 53.600
58 HCV Ab test nhanh 55.400 53.600
59 HIV Ab test nhanh 55.400 53.600
60 Influenza virus A, B test nhanh 135.000 170.000
61 Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh 130.000 130.000
62 Roatavirus test nhanh 178.000 178.000
63 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 39.500 38.200
64 Đơn bào đường ruột soi tươi 43.100 41.700
65 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 43.100 41.700
66 Vi nấm soi tươi 43.100 41.700
67 Xét nghiệm kháng thể bất thường/1đv máu toàn phần 17.000 17.000
68 Xét nghiệm NAT/1đv máu toàn phần 210.000 210.000

Tin mới