Đường dây nóng: 0967881212
image banner
  
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT
STT Tên dịch vụ Giá BHYT Giá viện phí
1 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 227000 216000
2 Đặt ống nội khí quản 579000 568000
3 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 23000 20400
4 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 23000 20400
5 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 53000 49900
6 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 498000 479000
7 Thông bàng quang 94300 90100
8 Đặt ống thông dạ dày 94300 90100
9 Rửa dạ dày cấp cứu 131000 119000
10 Thụt tháo 85900 82100
11 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 183000 176000
12 Chọc dò dịch màng phổi 143000 137000
13 Chọc hút khí màng phổi 150000 143000
14 Khí dung thuốc giãn phế quản 23000 20400
15 Chọc dò dịch não tuỷ 114000 107000
16 Hút đờm hầu họng 12200 11100
17 Rửa bàng quang 209000 198000
18 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 143000 137000
19 Đặt ống thông hậu môn 85900 82100
20 Hút dịch khớp gối 120000 114000
21 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 116000 110000
22 Tiêm khớp gối 96200 91500
23 Tiêm khớp cổ chân 96200 91500
24 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) 96200 91500
25 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay 96200 91500
26 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối 96200 91500
27 Tiêm gân gấp ngón tay 96200 91500
28 Tiêm gân nhị đầu khớp vai 96200 91500
29 Tiêm gân nhị đầu khớp vai 96200 91500
30 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) 96200 91500
31 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) 96200 91500
32 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai 96200 91500
33 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) 96200 91500
34 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng 96200 91500
35 Chích nhọt ống tai ngoài 197000 186000
36 Khí dung mũi họng [Nhi] 23000 20400
37 Tiêm bắp thịt 12800 11400
38 Tiêm tĩnh mạch 12800 11400
39 Truyền tĩnh mạch 22800 21400
40 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm 729000 705000
41 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 729000 705000
42 Chích áp xe tầng sinh môn 831000 807000
43 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 3011000 2887000
44 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3878000 3609000
45 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 152000 144000
46 Chích rạch áp xe nhỏ 197000 186000
47 Tháo bột các loại 56000 52900
48 Điện châm (Kim ngắn) 71400 67300
49 Thủy châm 70100 66100
50 Sắc thuốc thang 13100 12500
51 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 51400 20000
52 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 148000 143000
53 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 148000 143000
54 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 148000 143000
55 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 148000 143000
56 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 148000 143000
57 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 148000 143000
58 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 148000 143000
59 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 148000 143000
60 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 148000 143000
61 Cấy chỉ điều trị đau lưng 148000 143000
62 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 69300 65500
63 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy 32300 28500
64 Gây mê khác 761000 699000
65 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 4322000 4151000
66 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 3378000 3101307
67 Cắt bỏ tinh hoàn 2383000 2321000
68 Cắt bỏ tinh hoàn 1928000 1814685
69 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1340000 1242000
70 Đặt và tháo dụng cụ tử cung 0 222000
71 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1340000 1242000
72 Cắt hẹp bao quy đầu (ND 30%) 402000 372600
73 Cắt hẹp bao quy đầu 1340000 1242000
74 Mở thông dạ dày 2576000 2514000
75 Mở thông dạ dày 2169000 2060535
76 Cắt ruột thừa đơn thuần 2654000 2561000
77 Cắt ruột thừa đơn thuần 2116000 1961775
78 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2654000 2561000
79 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2116000 1961775
80 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2654000 2561000
81 Các phẫu thuật ruột thừa khác 2654000 2561000
82 Các phẫu thuật ruột thừa khác 2116000 1961775
83 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng 4842000 4670000
84 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng 3723869 3723869
85 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 2655000 2562000
86 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 0 0
87 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2655000 2562000
88 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2115000 1961025
89 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1340000 1242000
90 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 3351000 3258000
91 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 2655000 2484005
92 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3351000 3258000
93 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [GT] 2655000 2484005
94 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3351000 3258000
95 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 2655000 2484005
96 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3351000 3258000
97 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 2655000 2484005
98 Phẫu thuật cắt u thành bụng 2122000 1965000
99 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 2576000 2514000
100 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 2169000 2060535
101 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 3878000 3750000
102 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 3878000 3750000
103 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 4109000 3985000
104 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 3362000 3154683
105 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 3878000 3750000
106 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 3878000 3750000
107 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay 3878000 3750000
108 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 3011000 2887000
109 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2278000 2072359
110 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 3878000 3750000
111 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1777000 1731000
112 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2660000 2598000
113 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2042000 1910305
114 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 1777000 1731000
115 Nắn, bó bột trật khớp vai 327000 319000
116 Nắn, bó bột gãy xương đòn 412000 399000
117 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 348000 335000
118 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 348000 335000
119 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 348000 335000
120 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 412000 399000
121 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 412000 399000
122 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 348000 335000
123 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 348000 335000
124 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 348000 335000
125 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 348000 335000
126 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 242000 225000
127 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 637000 624000
128 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 357000 344000
129 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 152000 144000
130 Nắn, bó bột trật khớp gối 267000 259000
131 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 348000 335000
132 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 348000 335000
133 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 348000 335000
134 Nắn, bó bột gãy xương gót 152000 144000
135 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 242000 234000
136 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 412000 399000
137 Nắm, cố định trật khớp hàm 412000 399000
138 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 267000 259000
139 Thay băng 60000 57600
140 Thay băng 85000 82400
141 Cắt chỉ 35600 32900
142 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] 184000 178000
143 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 248000 237000
144 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm] 268000 257000
145 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [tổn thương sâu] 323000 305000
146 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 250000 242000
147 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 250000 242000
148 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 729000 705000
149 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1156000 1126000
150 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 729000 705000
151 Cắt các u lành vùng cổ 2737000 2627000
152 Cắt các u lành tuyến giáp 1914000 1784000
153 Cắt các u nang giáp móng 2190000 2133000
154 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1266000 1234000
155 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 1353000 1334000
156 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 1353000 1334000
157 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 989925 989925
158 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] 849000 834000
159 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 849000 834000
160 Phẫu thuật bóc u thành ngực 2122000 1965000
161 Cắt nang thừng tinh một bên 1914000 1784000
162 Cắt nang thừng tinh hai bên 2953000 2754000
163 Cắt u lành dương vật 2122000 1965000
164 Mổ bóc nhân xơ vú 1019000 984000
165 Cắt polyp cổ tử cung 1997000 1935000
166 Cắt polyp cổ tử cung 1428000 1255473
167 Cắt u nang buồng trứng xoắn 3044000 2944000
168 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2265043 2265043
169 Cắt u nang buồng trứng 3044000 2944000
170 Cắt u nang buồng trứng 2265043 2265043
171 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2838000 2761000
172 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2116000 1894511
173 Bóc nang tuyến Bartholin 1309000 1274000
174 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 1914000 1784000
175 Cắt u lành phần mềm (ND 30%) 574200 535200
176 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1914000 1784000
177 Cắt u nang bao hoạt dịch (ND 30%) 389400 361800
178 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1298000 1206000
179 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 3102000 2945000
180 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] 2357000 2199780
181 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2431000 2332000
182 Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] 1600000 1500832
183 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3435000 3342000
184 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 2635000 1990196
185 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 1071000 1002000
186 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1330000 1227000
187 Cố định gãy xương sườn 0 46500
188 Làm rốn 0 30000
189 Forceps 1021000 952000
190 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 736000 706000
191 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 88900 85600
192 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 292000 281000
193 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 355000 344000
194 Khâu vòng cổ tử cung 561000 549000
195 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 125000 117000
196 Chích áp xe tầng sinh môn 831000 807000
197 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 4034000 3876000
198 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 3262000 2946465
199 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3455000 3355000
200 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 2699000 2450989
201 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3883000 3725000
202 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 2907191 2907191
203 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 3044000 2944000
204 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2265043 2265043
205 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2693000 2612000
206 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 1964000 1745496
207 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 406000 388000
208 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 170000 159000
209 Cắt u thành âm đạo 2128000 2048000
210 Cắt u thành âm đạo 1577000 1390243
211 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1979000 1898000
212 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1429000 1240793
213 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1581000 1482000
214 Chích áp xe tuyến Bartholin 875000 831000
215 Bóc nang tuyến Bartholin 1309000 1274000
216 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 825000 790000
217 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 215000 204000
218 Chọc dò túi cùng Douglas 291000 280000
219 Chích áp xe vú 230000 219000
220 Soi cổ tử cung 63900 61500
221 Cắt u vú lành tính 2962000 2862000
222 Cắt u vú lành tính 2422000 2213991
223 Bóc nhân xơ vú 1019000 984000
224 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 408000 396000
225 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 2981000 2860000
226 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 2245000 1975981
227 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 408000 384000
228 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 1190000 1154000
229 Phẫu thuật mộng đơn thuần 902000 870000
230 Lấy dị vật giác mạc sâu [nông, gây tê] 88400 82100
231 Phẫu thuật quặm 660000 638000
232 Phẫu thuật quặm 877000 845000
233 Bơm thông lệ đạo [2 mắt] 98600 94400
234 Bơm thông lệ đạo [1 mắt] 61500 59400
235 Lấy dị vật kết mạc 67000 64400
236 Lấy calci kết mạc 37300 35200
237 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 50000 47900
238 Bơm rửa lệ đạo 38300 36700
239 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc 81000 78400
240 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 37300 35200
241 Rửa cùng đồ 44000 41600
242 Soi đáy mắt trực tiếp 55300 52500
243 Đo khúc xạ máy 10900 9900
244 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 1353000 1334000
245 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 989925 989925
246 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 849000 834000
247 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 520000 486000
248 Chích rạch màng nhĩ 64200 61200
249 Khâu vết rách vành tai 184000 178000
250 Bơm hơi vòi nhĩ 119000 115000
251 Chọc hút dịch vành tai 56800 52600
252 Làm thuốc tai 21100 20500
253 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 65600 62900
254 Phương pháp Proetz 61800 57600
255 Nhét bấc mũi sau 124000 116000
256 Nhét bấc mũi trước 124000 116000
257 Cầm máu mũi bằng Merocel 279000 275000
258 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 201000 194000
259 Chích áp xe quanh Amidan 274000 263000
260 Lấy dị vật họng miệng 41600 40800
261 Lấy dị vật hạ họng 41600 40800
262 Bơm thuốc thanh quản 21100 20500
263 Khí dung mũi họng 23000 20400
264 Lấy cao răng [2 hàm] 143000 134000
265 Lấy cao răng [1 hàm] 82700 77000
266 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 589000 565000
267 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 819000 795000
268 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 434000 422000
269 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 949000 925000
270 Điều trị tủy lại 966000 954000
271 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 259000 247000
272 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 259000 247000
273 Phục hồi cổ răng bằng Composite 348000 337000
274 Nhổ răng vĩnh viễn 218000 207000
275 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 105000 102000
276 Nhổ chân răng vĩnh viễn 200000 190000
277 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 351000 334000
278 Điều trị tủy răng sữa 280000 271000
279 Điều trị tuỷ răng sữa 394000 382000
280 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 102000 97000
281 Nhổ răng sữa 40700 37300
282 Nhổ chân răng sữa 40700 37300
283 Nắn sai khớp thái dương hàm 105000 103000
284 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 46700 45400
285 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 46700 45400
286 Điều trị bằng các dòng điện xung 42700 35000
287 Điều trị bằng siêu âm [Siêu âm điều trị] 46700 45600
288 Điều trị bằng tia hồng ngoại 37300 35200
289 Điều trị bằng Parafin 43700 42400
290 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 47600 45800
291 Tập với xe đạp tập 12500 11200
292 Kỹ thuật xoa bóp vùng 45200 41800
293 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 55800 50700
294 Xoa bóp áp lực hơi 31100 25000
295 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm 729000 705000
296 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên 729000 705000
297 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 3237000 3093000
298 Nối gân gấp 3087000 2963000
299 Nối gân gấp 2389000 2187199
300 Nối gân duỗi 3087000 2963000
301 Nối gân duỗi 2389000 2187199

Tin mới