STT |
Tên dịch vụ |
Giá BHYT |
Giá viện phí |
1 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
227000 |
216000 |
2 |
Đặt ống nội khí quản |
579000 |
568000 |
3 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
23000 |
20400 |
4 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
23000 |
20400 |
5 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
53000 |
49900 |
6 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
498000 |
479000 |
7 |
Thông bàng quang |
94300 |
90100 |
8 |
Đặt ống thông dạ dày |
94300 |
90100 |
9 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
131000 |
119000 |
10 |
Thụt tháo |
85900 |
82100 |
11 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
183000 |
176000 |
12 |
Chọc dò dịch màng phổi |
143000 |
137000 |
13 |
Chọc hút khí màng phổi |
150000 |
143000 |
14 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
23000 |
20400 |
15 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
114000 |
107000 |
16 |
Hút đờm hầu họng |
12200 |
11100 |
17 |
Rửa bàng quang |
209000 |
198000 |
18 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
143000 |
137000 |
19 |
Đặt ống thông hậu môn |
85900 |
82100 |
20 |
Hút dịch khớp gối |
120000 |
114000 |
21 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
116000 |
110000 |
22 |
Tiêm khớp gối |
96200 |
91500 |
23 |
Tiêm khớp cổ chân |
96200 |
91500 |
24 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) |
96200 |
91500 |
25 |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay |
96200 |
91500 |
26 |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối |
96200 |
91500 |
27 |
Tiêm gân gấp ngón tay |
96200 |
91500 |
28 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
96200 |
91500 |
29 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
96200 |
91500 |
30 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) |
96200 |
91500 |
31 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) |
96200 |
91500 |
32 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
96200 |
91500 |
33 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) |
96200 |
91500 |
34 |
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng |
96200 |
91500 |
35 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
197000 |
186000 |
36 |
Khí dung mũi họng [Nhi] |
23000 |
20400 |
37 |
Tiêm bắp thịt |
12800 |
11400 |
38 |
Tiêm tĩnh mạch |
12800 |
11400 |
39 |
Truyền tĩnh mạch |
22800 |
21400 |
40 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm |
729000 |
705000 |
41 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
729000 |
705000 |
42 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
831000 |
807000 |
43 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
3011000 |
2887000 |
44 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
3878000 |
3609000 |
45 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
152000 |
144000 |
46 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
197000 |
186000 |
47 |
Tháo bột các loại |
56000 |
52900 |
48 |
Điện châm (Kim ngắn) |
71400 |
67300 |
49 |
Thủy châm |
70100 |
66100 |
50 |
Sắc thuốc thang |
13100 |
12500 |
51 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
51400 |
20000 |
52 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
148000 |
143000 |
53 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
148000 |
143000 |
54 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
148000 |
143000 |
55 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
148000 |
143000 |
56 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
148000 |
143000 |
57 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
148000 |
143000 |
58 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
148000 |
143000 |
59 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
148000 |
143000 |
60 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
148000 |
143000 |
61 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
148000 |
143000 |
62 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
69300 |
65500 |
63 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy |
32300 |
28500 |
64 |
Gây mê khác |
761000 |
699000 |
65 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
4322000 |
4151000 |
66 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
3378000 |
3101307 |
67 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2383000 |
2321000 |
68 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
1928000 |
1814685 |
69 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
1340000 |
1242000 |
70 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
0 |
222000 |
71 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
1340000 |
1242000 |
72 |
Cắt hẹp bao quy đầu (ND 30%) |
402000 |
372600 |
73 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1340000 |
1242000 |
74 |
Mở thông dạ dày |
2576000 |
2514000 |
75 |
Mở thông dạ dày |
2169000 |
2060535 |
76 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2654000 |
2561000 |
77 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2116000 |
1961775 |
78 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2654000 |
2561000 |
79 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2116000 |
1961775 |
80 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
2654000 |
2561000 |
81 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
2654000 |
2561000 |
82 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
2116000 |
1961775 |
83 |
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng |
4842000 |
4670000 |
84 |
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng |
3723869 |
3723869 |
85 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
2655000 |
2562000 |
86 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
0 |
0 |
87 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
2655000 |
2562000 |
88 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
2115000 |
1961025 |
89 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
1340000 |
1242000 |
90 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
3351000 |
3258000 |
91 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
2655000 |
2484005 |
92 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
3351000 |
3258000 |
93 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [GT] |
2655000 |
2484005 |
94 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
3351000 |
3258000 |
95 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
2655000 |
2484005 |
96 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
3351000 |
3258000 |
97 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
2655000 |
2484005 |
98 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
2122000 |
1965000 |
99 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
2576000 |
2514000 |
100 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
2169000 |
2060535 |
101 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
3878000 |
3750000 |
102 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
3878000 |
3750000 |
103 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
4109000 |
3985000 |
104 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
3362000 |
3154683 |
105 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
3878000 |
3750000 |
106 |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
3878000 |
3750000 |
107 |
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
3878000 |
3750000 |
108 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
3011000 |
2887000 |
109 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
2278000 |
2072359 |
110 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
3878000 |
3750000 |
111 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
1777000 |
1731000 |
112 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
2660000 |
2598000 |
113 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
2042000 |
1910305 |
114 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
1777000 |
1731000 |
115 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
327000 |
319000 |
116 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
412000 |
399000 |
117 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
348000 |
335000 |
118 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
348000 |
335000 |
119 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
348000 |
335000 |
120 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
412000 |
399000 |
121 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
412000 |
399000 |
122 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
348000 |
335000 |
123 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
348000 |
335000 |
124 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
348000 |
335000 |
125 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
348000 |
335000 |
126 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
242000 |
225000 |
127 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
637000 |
624000 |
128 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
357000 |
344000 |
129 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
152000 |
144000 |
130 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
267000 |
259000 |
131 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
348000 |
335000 |
132 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
348000 |
335000 |
133 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
348000 |
335000 |
134 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
152000 |
144000 |
135 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
242000 |
234000 |
136 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
412000 |
399000 |
137 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
412000 |
399000 |
138 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
267000 |
259000 |
139 |
Thay băng |
60000 |
57600 |
140 |
Thay băng |
85000 |
82400 |
141 |
Cắt chỉ |
35600 |
32900 |
142 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] |
184000 |
178000 |
143 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
248000 |
237000 |
144 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm] |
268000 |
257000 |
145 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [tổn thương sâu] |
323000 |
305000 |
146 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
250000 |
242000 |
147 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
250000 |
242000 |
148 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
729000 |
705000 |
149 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
1156000 |
1126000 |
150 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
729000 |
705000 |
151 |
Cắt các u lành vùng cổ |
2737000 |
2627000 |
152 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
1914000 |
1784000 |
153 |
Cắt các u nang giáp móng |
2190000 |
2133000 |
154 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
1266000 |
1234000 |
155 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
1353000 |
1334000 |
156 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
1353000 |
1334000 |
157 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
989925 |
989925 |
158 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] |
849000 |
834000 |
159 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
849000 |
834000 |
160 |
Phẫu thuật bóc u thành ngực |
2122000 |
1965000 |
161 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
1914000 |
1784000 |
162 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
2953000 |
2754000 |
163 |
Cắt u lành dương vật |
2122000 |
1965000 |
164 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
1019000 |
984000 |
165 |
Cắt polyp cổ tử cung |
1997000 |
1935000 |
166 |
Cắt polyp cổ tử cung |
1428000 |
1255473 |
167 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
3044000 |
2944000 |
168 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
2265043 |
2265043 |
169 |
Cắt u nang buồng trứng |
3044000 |
2944000 |
170 |
Cắt u nang buồng trứng |
2265043 |
2265043 |
171 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2838000 |
2761000 |
172 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2116000 |
1894511 |
173 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1309000 |
1274000 |
174 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
1914000 |
1784000 |
175 |
Cắt u lành phần mềm (ND 30%) |
574200 |
535200 |
176 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
1914000 |
1784000 |
177 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (ND 30%) |
389400 |
361800 |
178 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
1298000 |
1206000 |
179 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
3102000 |
2945000 |
180 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] |
2357000 |
2199780 |
181 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
2431000 |
2332000 |
182 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] |
1600000 |
1500832 |
183 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
3435000 |
3342000 |
184 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
2635000 |
1990196 |
185 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
1071000 |
1002000 |
186 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
1330000 |
1227000 |
187 |
Cố định gãy xương sườn |
0 |
46500 |
188 |
Làm rốn |
0 |
30000 |
189 |
Forceps |
1021000 |
952000 |
190 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
736000 |
706000 |
191 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
88900 |
85600 |
192 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
292000 |
281000 |
193 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
355000 |
344000 |
194 |
Khâu vòng cổ tử cung |
561000 |
549000 |
195 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
125000 |
117000 |
196 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
831000 |
807000 |
197 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
4034000 |
3876000 |
198 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
3262000 |
2946465 |
199 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
3455000 |
3355000 |
200 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
2699000 |
2450989 |
201 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
3883000 |
3725000 |
202 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
2907191 |
2907191 |
203 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
3044000 |
2944000 |
204 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
2265043 |
2265043 |
205 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2693000 |
2612000 |
206 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
1964000 |
1745496 |
207 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
406000 |
388000 |
208 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
170000 |
159000 |
209 |
Cắt u thành âm đạo |
2128000 |
2048000 |
210 |
Cắt u thành âm đạo |
1577000 |
1390243 |
211 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1979000 |
1898000 |
212 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1429000 |
1240793 |
213 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
1581000 |
1482000 |
214 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
875000 |
831000 |
215 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1309000 |
1274000 |
216 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
825000 |
790000 |
217 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
215000 |
204000 |
218 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
291000 |
280000 |
219 |
Chích áp xe vú |
230000 |
219000 |
220 |
Soi cổ tử cung |
63900 |
61500 |
221 |
Cắt u vú lành tính |
2962000 |
2862000 |
222 |
Cắt u vú lành tính |
2422000 |
2213991 |
223 |
Bóc nhân xơ vú |
1019000 |
984000 |
224 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
408000 |
396000 |
225 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
2981000 |
2860000 |
226 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
2245000 |
1975981 |
227 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
408000 |
384000 |
228 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
1190000 |
1154000 |
229 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
902000 |
870000 |
230 |
Lấy dị vật giác mạc sâu [nông, gây tê] |
88400 |
82100 |
231 |
Phẫu thuật quặm |
660000 |
638000 |
232 |
Phẫu thuật quặm |
877000 |
845000 |
233 |
Bơm thông lệ đạo [2 mắt] |
98600 |
94400 |
234 |
Bơm thông lệ đạo [1 mắt] |
61500 |
59400 |
235 |
Lấy dị vật kết mạc |
67000 |
64400 |
236 |
Lấy calci kết mạc |
37300 |
35200 |
237 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
50000 |
47900 |
238 |
Bơm rửa lệ đạo |
38300 |
36700 |
239 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc |
81000 |
78400 |
240 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
37300 |
35200 |
241 |
Rửa cùng đồ |
44000 |
41600 |
242 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
55300 |
52500 |
243 |
Đo khúc xạ máy |
10900 |
9900 |
244 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
1353000 |
1334000 |
245 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
989925 |
989925 |
246 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
849000 |
834000 |
247 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
520000 |
486000 |
248 |
Chích rạch màng nhĩ |
64200 |
61200 |
249 |
Khâu vết rách vành tai |
184000 |
178000 |
250 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
119000 |
115000 |
251 |
Chọc hút dịch vành tai |
56800 |
52600 |
252 |
Làm thuốc tai |
21100 |
20500 |
253 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
65600 |
62900 |
254 |
Phương pháp Proetz |
61800 |
57600 |
255 |
Nhét bấc mũi sau |
124000 |
116000 |
256 |
Nhét bấc mũi trước |
124000 |
116000 |
257 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
279000 |
275000 |
258 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
201000 |
194000 |
259 |
Chích áp xe quanh Amidan |
274000 |
263000 |
260 |
Lấy dị vật họng miệng |
41600 |
40800 |
261 |
Lấy dị vật hạ họng |
41600 |
40800 |
262 |
Bơm thuốc thanh quản |
21100 |
20500 |
263 |
Khí dung mũi họng |
23000 |
20400 |
264 |
Lấy cao răng [2 hàm] |
143000 |
134000 |
265 |
Lấy cao răng [1 hàm] |
82700 |
77000 |
266 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
589000 |
565000 |
267 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
819000 |
795000 |
268 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
434000 |
422000 |
269 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
949000 |
925000 |
270 |
Điều trị tủy lại |
966000 |
954000 |
271 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
259000 |
247000 |
272 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
259000 |
247000 |
273 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
348000 |
337000 |
274 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
218000 |
207000 |
275 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
105000 |
102000 |
276 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
200000 |
190000 |
277 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
351000 |
334000 |
278 |
Điều trị tủy răng sữa |
280000 |
271000 |
279 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
394000 |
382000 |
280 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
102000 |
97000 |
281 |
Nhổ răng sữa |
40700 |
37300 |
282 |
Nhổ chân răng sữa |
40700 |
37300 |
283 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
105000 |
103000 |
284 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
46700 |
45400 |
285 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
46700 |
45400 |
286 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
42700 |
35000 |
287 |
Điều trị bằng siêu âm [Siêu âm điều trị] |
46700 |
45600 |
288 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
37300 |
35200 |
289 |
Điều trị bằng Parafin |
43700 |
42400 |
290 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
47600 |
45800 |
291 |
Tập với xe đạp tập |
12500 |
11200 |
292 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
45200 |
41800 |
293 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
55800 |
50700 |
294 |
Xoa bóp áp lực hơi |
31100 |
25000 |
295 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
729000 |
705000 |
296 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên |
729000 |
705000 |
297 |
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ |
3237000 |
3093000 |
298 |
Nối gân gấp |
3087000 |
2963000 |
299 |
Nối gân gấp |
2389000 |
2187199 |
300 |
Nối gân duỗi |
3087000 |
2963000 |
301 |
Nối gân duỗi |
2389000 |
2187199 |