Đường dây nóng: 0967881212
image banner
  
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
STT Tên dịch vụ Giá BHYT Giá viện phí
1 Siêu âm màng phổi cấp cứu 49300 43900
2 Nội soi trực tràng ống mềm 198000 189000
3 Siêu âm ổ bụng 49300 43900
4 Siêu âm khớp (một vị trí) 49300 43900
5 Nội soi tai 40000 40000
6 Nội soi mũi 40000 40000
7 Nội soi họng 40000 40000
8 Phụ thu Siêu âm đầu dò 0 137000
9 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 55000 55000
10 Nội soi Mũi xoang 40000 40000
11 Siêu âm tuyến giáp 49300 43900
12 Siêu âm các tuyến nước bọt 49300 43900
13 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 49300 43900
14 Siêu âm hạch vùng cổ 49300 43900
15 Siêu âm màng phổi 49300 43900
16 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 49300 43900
17 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 49300 43900
18 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 49300 43900
19 Siêu âm tử cung phần phụ 49300 43900
20 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 49300 43900
21 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 49300 43900
22 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 49300 43900
23 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 186000 181000
24 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 49300 43900
25 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 49300 43900
26 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 49300 43900
27 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 49300 43900
28 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 49300 43900
29 Siêu âm tuyến vú hai bên 49300 43900
30 Siêu âm tinh hoàn hai bên 49300 43900
31 Siêu âm dương vật 49300 43900
32 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 68300 65400
33 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [2 phim] 100000 97200
34 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [2 phim] 100000 97200
35 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 68300 65400
36 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 68300 65400
37 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 68300 65400
38 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [2 phim] 100000 97200
39 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] 68300 65400
40 Chụp Xquang Hirtz 68300 65400
41 Chụp Xquang hàm chếch một bên 68300 65400
42 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 68300 65400
43 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 68300 65400
44 Chụp Xquang Chausse III 68300 65400
45 Chụp Xquang Schuller 68300 65400
46 Chụp Xquang Stenvers 68300 65400
47 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 68300 65400
48 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 20700 18900
49 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 68300 65400
50 Chụp Xquang răng toàn cảnh 68300 65400
51 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) 68300 65400
52 Chụp Xquang mỏm trâm 68300 65400
53 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 68300 65400
54 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [2 phim] 100000 97200
55 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 68300 65400
56 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 68300 65400
57 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 68300 65400
58 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 68300 65400
59 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [2 phim] 100000 97200
60 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 68300 65400
61 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 68300 65400
62 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [2 phim] 100000 97200
63 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 68300 65400
64 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 68300 65400
65 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 68300 65400
66 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [2 phim] 100000 97200
67 Chụp Xquang khung chậu thẳng 68300 65400
68 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 68300 65400
69 Chụp Xquang khớp vai thẳng [trái] 68300 65400
70 Chụp Xquang khớp vai thẳng 68300 65400
71 Chụp Xquang khớp vai thẳng [phải] 68300 65400
72 Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] 100000 97200
73 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [phải] 68300 65400
74 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [trái] 68300 65400
75 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải] 68300 65400
76 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [trái] 68300 65400
77 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 100000 97200
78 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [2 phim] 100000 97200
79 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [phải] 68300 65400
80 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [trái] 68300 65400
81 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 100000 97200
82 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [phải] 68300 65400
83 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [trái] 68300 65400
84 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 100000 97200
85 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 68300 65400
86 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Phải] 68300 65400
87 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [trái] 68300 65400
88 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 100000 97200
89 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [phải] 68300 65400
90 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [trái] 68300 65400
91 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 100000 97200
92 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [trái] 68300 65400
93 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [phải] 68300 65400
94 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 100000 97200
95 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 68300 65400
96 Chụp Xquang khớp háng nghiêng [phải] 68300 65400
97 Chụp Xquang khớp háng nghiêng [trái] 68300 65400
98 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [phải] 68300 65400
99 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [trái] 68300 65400
100 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 100000 97200
101 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [trái] 68300 65400
102 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 68300 65400
103 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [phải] 68300 65400
104 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 100000 97200
105 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 68300 65400
106 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [phải] 68300 65400
107 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [trái] 68300 65400
108 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 100000 97200
109 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [phải] 68300 65400
110 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [trái] 68300 65400
111 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 100000 97200
112 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [phải] 68300 65400
113 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [trái] 68300 65400
114 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 100000 97200
115 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [phải] 68300 65400
116 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [bên trái] 68300 65400
117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 100000 97200
118 Chụp Xquang ngực thẳng [lồng ngực] 68300 65400
119 Chụp Xquang ngực thẳng [tim phổi] 68300 65400
120 Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] 100000 97200
121 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [lồng ngực] 68300 65400
122 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [tim phổi] 68300 65400
123 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 68300 65400
124 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 100000 97200
125 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 68300 65400
126 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 68300 65400
127 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [số hóa] 239000 224000
128 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 68300 65400
129 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] 100000 97200
130 Chụp Xquang thực quản dạ dày 239000 224000
131 Chụp Xquang đại tràng 279000 264000
132 Chụp CT Scanner 0 522000
133 Nội soi tai mũi họng 108000 104000
134 Nội soi tai mũi họng [Tai hoặc mũi, hoặc họng] 40000 40000
135 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 255000 244000
136 Điện tim thường 35400 32800
137 Ghi điện não đồ thông thường 68300 64300
138 Đo khúc xạ máy 10900 9900
139 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 28000 25900
140 Siêu âm màu 0 80000

Tin mới